Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
clothes
danh từ số nhiều
quần áo
to
put
on
clothes
mặc quần áo
to
take
off
clothes
cởi quần áo
quần áo bẩn (để đem giặt)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clothes
clothes
clothes
(n)
clothing
, garments, attire (formal), dress, outfit, apparel, fashion, wardrobe, wear
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt