climbing danh từ
- khung chơi leo trèo của trẻ em
climbing Kỹ thuật
- sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
Xây dựng, Kiến trúc
- sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
climbing climbing
uphill,
ascending, rising, mounting
antonym: downhill
mountaineering,
hiking, rock climbing, alpinism, hillwalking, artificial climbing, free
climbing, bouldering, mountain climbing
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt