clearly phó từ
- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
nói rõ ràng
- cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
clearly clearly
obviously,
evidently, undoubtedly, without a doubt, plainly, visibly, unmistakably,
noticeably, openly, lucidly, distinctly, patently, unambiguously
antonym: ambiguously
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt