Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
classical
tính từ
kinh điển
classical
school
nhà học giả kinh điển
cổ điển; không hoa mỹ
hạng ưu (tác phẩm (văn học))
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
classical
Kỹ thuật
cổ điển; kinh điển
Toán học
(thuộc) cổ điển
Vật lý
cổ điển; kinh điển
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classical
classical
classical
(adj)
traditional
, conventional, orthodox, usual, typical, established, old
antonym:
modern
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt