Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chuyền tay
to pass from hand to hand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chuyền tay
động từ
đưa một vật từ người này cho người khác
chuyền tay nhau chiếc cúp vô địch
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chuyền tay
passer de main en main
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chuyền tay
倒手 <把东西从一个人的手上转到另一个人的手上(多指货物买卖)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt