Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chuyến
trip; journey; voyage
Xe
lửa
chạy
mỗi ngày
ba
chuyến
There are three train trips a day
Tăng
chuyến hàng
To increase the number of goods-carrying trips
xem
chuyến bay
Ba
chuyến
máy bay
mỗi
tuần
Three flights a week
time
Chuyến
này
thế nào
anh ta
cũng
bị
kỷ luật
This time, he will certainly be disciplined
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chuyến
danh từ
lần vận chuyển
hôm nay phải chở ba chuyến hàng
đi vì mục đích nhất định
đi Đà Lạt du lịch một chuyến
lần đi xa
chuyến đi công tác ở Trung Quốc
phen xảy ra sự việc ít nhiều quan trọng
chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chuyến
fois; tour; voyage
Chuyến
này
tôi
sẽ
cố
đến
thăm
anh
cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir
Chuyến
đi
xa
tour de voyage
Người
lái
xe
đã
đi
hai
chuyến
xe
le chauffeur a fait deux voyages
chuyến
đi
l'aller
chuyến
hàng
cargaison
chuyến
tàu
train
Tôi
đợi
chuyến
tàu
hai
giờ
j'attends le train de deux heures
chuyến
thám hiểm
expédition
chuyến thư
courrier
chuyến
về
le retour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chuyến
班 <用于定时开行的交通运输工具。>
anh đi chuyến bay sau nhé
你搭下一班飞机走吧
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt