Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chuyên nghiệp
xem
nhà nghề
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
chuyên nghiệp
danh từ
nghề nghiệp chuyên môn
ngành cao đẳng trung học chuyên nghiệp
Về đầu trang
tính từ
lấy một việc, một hoạt động nào đó làm nghề chuyên môn
cầu thủ chuyên nghiệp; nghệ sĩ chuyên nghiệp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chuyên nghiệp
professionnel; de profession
Nhà
thể thao
chuyên nghiệp
sportif professionel
Nữ
diễn viên
chuyên nghiệp
ballerine de profession
spécialisé
Trường
trung học
chuyên nghiệp
école d'enseignement secodaire spécialisé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chuyên nghiệp
职业 <专业的;非业余的。>
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业剧团
vận động viên chuyên nghiệp.
职业运动员
专业 <产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。>
chuyên nghiệp hoá
专业化
sản xuất chuyên nghiệp
专业生产
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt