Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chuyên
to decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
to pass from hand to hand
Chuyên
gạch
từ
đầu
sân
đến
cuối
sân
To pass bricks from one end of the courtyard to the other
diligent; assiduous; studious
Học
rất
chuyên
To be a studious student; to learn assiduously
to specialize in something; to major in something; to be expert in something
Anh ta
chuyên
sửa
xe gắn máy
He specializes in repairing motorbikes; he is expert in repairing motorbikes
Bác
tôi
chuyên
về
châm cứu
My uncle is expert in acupuncture; my uncle specializes in acupuncture
Em gái
tôi
chuyên
về
quản trị kinh doanh
My younger sister majors in business administration
Vừa
hồng
vừa
chuyên
Both red and expert
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
chuyên
động từ
rót trà từ chén tống sang các chén quân
chuyên nước trà
mang từ nơi này sang nơi khác
chuyên thóc từ ngoài đồng về nhà
chỉ làm duy nhất việc gì
anh ấy chuyên nghề sửa xe máy
tập trung khả năng vào việc gì
chị tôi chuyên về kế toán
Về đầu trang
trạng từ
tập trung tâm trí vào việc gì
học rất chuyên
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chuyên
transvaser; transfuser
transporter; passer de main en main
s'occuper exclusivement de; se spécialiser
Chuyên
về
văn học
s'occuper exclusivement de la littérature
Chuyên
nghiên cứu
về
sử học
se spécialiser dans les recherches historiques
assidûment
Khuyên
học trò
học
cho
chuyên
conseiller aux élèves de travailler assidûment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chuyên
长于 <(对某事)做得特别好;擅长。>
定点 <选定或指定专门从事某项工作的。>
nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
该厂是生产冰箱的定点厂。
会 <表示擅长。>
专 <集中在一件事上的。>
专 <独自掌握和占有。>
专程 <专为某事而到某地。>
专门 <专从事某一项事的。>
颛 <同'专'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt