chung tình hình chung
概况
mẫu số chung
公分母
lợi ích chung
公众利益
chung sống hoà bình
和平共处
đạo lý chung
共通的道理
điểm chung
共同点
chung tiếng nói; hiểu nhau
共同语言
làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
搞好经济建设是全国人民的共同心愿。
cây tùng và cây lịch trồng chung.
松树和栎树混交。
chung rượu; ly rượu
酒盏
chung rượu
酒盅儿