chuẩn To have a standard pronunciation
King's English; Queen's English; Standard English
chuẩn danh từ
- cái được coi là hướng để theo đó làm cho đúng
lấy mẫu đó làm chuẩn
tính từ
- được công nhận là đúng quy định
phát âm chuẩn; viết chuẩn chính tả
động từ
bộ đã chuẩn cho xây thêm trường học mới
chuẩn norme du langage
ligne directrice
grammaire normative
chuẩn - 标准 <本身合于准则,可供同类事物比较核对的事物。>
âm chuẩn
标准音
giờ chuẩn
标准时
thước đo; dây chuẩn
准绳
chuẩn tắc
准则
- 准 <程度上虽不完全够,但可以作为某类事物看待的。>
- 准的 <“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt