christening danh từ
- lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)
christening christening
baptismal,
naming, ceremonial, ritual, sacramental, initiatory,
initiation
baptism,
ceremony, rite, naming
launch,
first use, inauguration, debut
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt