Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cho biết
to say; to tell; to show
Người nào
cần
thì
mới
cho biết
The information will be made available on a need-to-know basis
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cho biết
động từ
một số hay một lượng đã cho trong đầu bài (trong toán học)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cho biết
informer; tenir au courant; mettre au courant
Cho
ai
biết
một
việc
informer quelqu' un d'un fait ; mettre quelqu'un au courant d'un fait
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cho biết
报信 <把消息通知人。>
标明 <做出记号或写出文字使人知道。>
告知 <告诉使知道。>
知 <使知道。>
thông tri; thông báo cho biết
通知
báo cho biết
知会
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt