Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
chisel
danh từ
cái đục, cái chàng
(
the
chisel
) nghệ thuật điêu khắc
(từ lóng) sự lừa đảo
Về đầu trang
ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
chisel
Hoá học
mũi khoan đập; choòng
Kỹ thuật
cái đục; cái choòng; lưỡi xới (máy nông nghiệp); đục; chạm, trổ
Sinh học
cắt; đục; cám; bột nghiền
Xây dựng, Kiến trúc
cái đục; cái choòng; lưỡi xới (máy nông nghiệp); đục; chạm, trổ
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt