chicken danh từ
- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con
nó không còn là trẻ nhỏ nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục
- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
- bỏ dỡ việc gì do khiếp sợ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt