Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chia buồn
to offer one's sympathy/one's condolences to somebody; to condole with somebody
Xin
thành thật
chia buồn
Please accept my deepest sympathy; Please accept my most sincere condolences; With deepest sympathy; With heartfelt condolences
Thư
chia buồn
Letter of condolence/sympathy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chia buồn
động từ
tỏ ý thông cảm với người có người thân vừa mất
thành thật chia buồn cùng gia đình
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chia buồn
présenter ses condoléances
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chia buồn
哀悼 <悲痛地追念(死者)。>
悼唁 <悼念死者并慰问死者亲属。>
gửi điện chia buồn
致电悼唁
吊尉 <对死者家属或有关团体组织表示吊唁慰问。>
吊唁 <祭奠死者并慰问家属。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt