Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chia đều
to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody
Bà ấy
chia đều
cái
bánh
cho
mấy
đứa trẻ
She divided the cake equally among the children
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chia đều
Kỹ thuật
uniform division
Toán học
uniform division
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chia đều
平 <平均;公平。>
平分 <平均分配。>
匀 <使均匀。>
匀兑 <匀出来;抽出一部分让给别人。>
匀和 <(匀和儿)使均匀。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt