Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chia
to divide; to split; to distribute
Chia
lớp học
thành
nhiều
tổ
To split the class into groups
Sáu
chia
cho
ba
được
hai
Six divided by three makes two
Chia
quà
cho
các
cháu
To divide presents among children
Chia
ruộng đất
cho
nông dân
To distribute land to the peasants
Viết thư
chia buồn
với
bạn
To write a letter of condolence to one's friend
Đoàn đại biểu
chia
nhau
về
các
địa phương
để
báo cáo
The delegation split into groups and went to various localities to report
xem
chia bài
xem
chia động từ
Chia
năm
xẻ
bảy
(nói về một số tiền) to be shared among many people
Chia
ngọt
sẻ
bùi
To share (somebody's) joy and sorrow
Chia
uyên
rẻ
thúy
To separate a courting couple; to separate a married couple
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chia
Hoá học
dividing
Tin học
divide
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chia
động từ
tách ra làm nhiều phần
chia mỗi nhóm bốn người; chia lớp học thành bốn tổ
tìm một trong hai thừa số của một tích khi đã biết thừa số kia
8 chia cho 2 được 4; phép tính chia
được hưởng một phần lợi lộc
chia lãi; chia gia tài
chia một phần cái vui, cái buồn với người khác
gửi thiệp chia vui; viết thư chia buồn với bạn
phân thành những phần bằng nhau
chia cái bánh làm hai; chia bài tổ tôm
biến đổi động từ theo ngôi, số, giống,...
cách chia động từ trong tiếng Anh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chia
diviser; séparer; scinder; fractionner
Chia
một
số tiền
diviser une somme
Năm
chia
thành
tháng
l' année est divisée en mois
Chia
20
cho
4
diviser 20 par 4
Chia
phòng
ra
làm
ba
séparer une chambre en trois
Chia
vấn đề
ra
scinder la question
Chia
hội nghị
thành
ba
nhóm
fractionner l'assemblée en trois groupes
partager; distribuer; répartir
chia
quyền bính
partager le pouvoir
chia
nhau
một
cái
bánh
se partager un pain
Chia
cho
mỗi
người
một
khẩu phần
distribuer à chacun sa ration
Chia
công bằng
một
số tiền
cho
nhiều
người
répartir équitablement une somme entre plusieurs personnes
se ramifier
Họ
chia
ra
làm
nhiều
nhánh
la famille se ramifie en plusieurs branches
(ngôn ngữ học) conjuguer
Chia
một
động từ
conjuguer un verbe
xem
chia bài
chia
để
trị
diviser pour régner
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chia
调拨 <调动拨付(多指物资)。>
chia tiền
调拨款项
分 <使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟'合'相对)。>
分兵 <分开或分散兵力。>
chia binh lực ra mà tiến tới.
分兵而进
chia bốn sáu
四六分成
chia ba bảy
三七分成
chia bảy ba
三七分账
分成 <(分成儿)按成数分钱财、物品等。>
分账 <按照一定比例分钱财。>
划分 <把整体分成几部分。>
泮 <分;散。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt