Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chi tiết
detail; particular
Kể
rành rọt
từng
chi tiết
trận đánh
To retell the battle in every detail
Cung cấp
càng
nhiều
chi tiết
càng tốt
To give as many details as possible
Đi sâu vào
chi tiết
To go into details/particulars
Không
thấy
chủ đề
chính
vì
quá
chú trọng
chi tiết
Not to see the wood for the trees
Muốn
biết
thêm
chi tiết
,
anh
nên
phỏng vấn
những
người
từng
đi
máy bay
Concorde
For more information/for further information/for additional information/for further particulars/for further details, you should interview those who have flown in/with Concorde
part (of a machine)
Lắp
các
chi tiết
To assemble the parts (of a machine)
Những
chi tiết
của
chiếc
đồng hồ
The parts of a watch
minute; detailed
Dàn bài
rất
chi tiết
A very detailed scheme
Đây là
bản
mô tả
chi tiết
dây chuyền
lắp ráp
máy vi tính
This is a detailed description of the microcomputer assembly line
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chi tiết
Tin học
detail
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
chi tiết
danh từ
phần rất nhỏ, điểm tỉ mỉ trong nội dung sự việc
kể rành rọt từng chi tiết
thành phần riêng lẻ, đơn giản nhất, có thể tháo lắp được, như đinh, ốc,...
chi tiết máy; những chi tiết của chiếc đồng hồ
Về đầu trang
tính từ
đầy đủ các điểm nhỏ nhất
sơ đồ chi tiết; dàn bài chi tiết
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chi tiết
détail; menu
chi tiết
không
quan trọng
détails sans importance
Kể
lại
chi tiết
raconter par le menu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chi tiết
枝节 <比喻有关的但是次要的事情。>
vấn đề chi tiết sẽ được giải quyết sau.
枝节问题随后再解决。
không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
不要过多地注意那些枝枝节节。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt