chi phí làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất.
用最小的代价办更多的事情。
chi phí sinh hoạt
生活费用
không tiếc chi phí
不惜工本
người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
人口多,花消也就大些。
sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện.
住在这儿,开销不大,也很方便。
tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
一应用费由我负担。