chiếu bóng To go to the cinema/picture-palace/pictures/movies
She's a great lover of the cinema
- Film lover; film buff; film fan; cinema fan
chiếu bóng động từ
- kĩ thuật truyền hình, có hình cử động cùng với tiếng nói
đi xem chiếu bóng
rạp chiếu bóng
chiếu bóng aller au cinéma
chiếu bóng - 电影 <(电影儿)一种综合艺术,用强灯光把拍摄的形象连续放映在银幕上,看起来像实在活动的形象。>
- 放映 <利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上。一般指电影放映。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt