Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chiến tranh
war; warfare; hostilities
Một
đất nước
đang
có
chiến tranh
A country at war
Những
nỗi kinh hoàng
do
chiến tranh
gây ra
The horrors of war
Lấy
chiến tranh
nuôi
chiến tranh
To feed war with war
Mệt mỏi
vì
chiến tranh
War-weary
Châm ngòi
chiến tranh
To kindle war
Lôi kéo
các
nước láng giềng
vào
một
cuộc
chiến tranh
phi nghĩa
To embroil one's neighboring countries in an unjust war
Chấm dứt
chiến tranh
và
vãn hồi
hoà bình
ở
Trung Đông
To put an end to hostilities and restore peace in Middle East
Quân đội
đã
được
đặt
vào
tình trạng
chiến tranh
The army were put on a war footing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chiến tranh
danh từ
sự xung đột bằng bạo lực giữa các giai cấp, các nước đối lập
những nỗi kinh hoàng do chiến tranh gây ra
cuộc đối đầu giữa các nước không dẫn đến tình trạng đổ máu
chiến tranh tâm lý; chiến tranh thương hiệu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chiến tranh
guerre
Đợi
khi
chiến tranh
kết thúc
attendre la fin de la guerre
Đất nước
trong
chiến tranh
pays en guerre
Tội ác
chiến tranh
crime de guerre
Tội phạm
chiến tranh
criminel de guerre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chiến tranh
兵戈 <兵器,指战争。>
không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
不动兵戈
兵火 <指战争。>
兵甲 <指战争。>
兵事 <战事;战争。>
刀兵 <泛指武器,转指战事。>
hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
刀兵之灾
烽 <烽火。>
烽火 <比喻战火或战争。>
năm tháng chiến tranh
烽火连天
chiến tranh nổi lên khắp nơi.
烽烟四起
烽烟 <烽火。>
锋镝 <刀刃和箭头,泛指兵器,也比喻战争。>
役 <战争;战役。>
战 <战争;战斗。>
战火 <指战争(就其破坏作用和带来的祸害而言)。>
战事 <有关战争的各种活动,泛指战争。>
战争 <民族与民族之间、国家与国家之间、阶级与阶级之间或政治集团与政治集团之间的武装斗争。>
仗 <指战争或战斗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt