chew động từ
- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
ngẫm nghĩ cái gì
- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
chew chew
masticate,
chew up, gnaw, grind, crush, chomp (informal), squash, champ,
munch
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt