chemical tính từ
chiến tranh hoá học
công nghệ hoá học
kỹ sư hoá
chemical Hoá học
Kỹ thuật
- hoá chất; (thuộc) hoá học
Sinh học
- chế phẩm hóa học, sản phẩm hóa học || (thuộc) hóa học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- hoá chất; (thuộc) hoá học
chemical chemical
biochemical,
biological, living, organic, natural
substance,
element, compound
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt