Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
chauvinist
tính từ
biểu hiện hoặc chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa sô-vanh
Về đầu trang
danh từ
người theo chủ nghĩa sô-vanh
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chauvinist
chauvinist
chauvinist
(n)
bigot
, sexist, homophobe, jingoist, xenophobe
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt