Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
chauffage
danh từ giống đực
sự sưởi ấm
Le
chauffage
d'un
appartement
sự sưởi ấm một gian phòng
sự đun, sự đốt
Le
chauffage
d'un
four
sự đốt lò
(thân mật) hệ thống sưởi
Le
chauffage
est
détraqué
hệ thống sưởi bị hỏng
Arrêter
le
chauffage
tắt máy sưởi
avoir
le
chauffage
được sưởi ấm, nóng lên
bois
de
chauffage
củi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt