Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
chaudron
danh từ giống đực
xanh, chảo
(thân mật) nhạc khí tồi
Ce
violon
est
un
chaudron
cái viôlông này là một nhạc khí tồi
nốt loét (ở cây)
nồi nấu xà phòng
c'est
la
poêle
qui
se
moque
du
chaudron
lươn ngắn chê trạch dài
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt