<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
chaudrée  
danh từ giống cái
  • cháo cá biển
  • (tiếng địa phương) số cá lấy ra cho thuỷ thủ ăn (trên tàu đánh cá)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt