Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
chaudière
danh từ giống cái
(kỹ thuật) nồi hơi
(từ cũ, nghĩa cũ) chảo, vạc
Chaudière
en
fonte
cái chảo gan
Une
chaudière
de
sucre
một chảo đường
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt