Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
charnu
tính từ
(có) thịt, (có) nhiều thịt
Bras
charnu
cánh tay có nhiều thịt
Fruit
charnu
(thực vật học) quả thịt
Les
parties
charnues
du
corps
những phần nhiều thịt của cơ thể
Về đầu trang
phản nghĩa
Osseux
,
décharné
,
sec
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt