charmer danh từ
- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
- người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
- (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
charmer ngoại động từ
quyến rũ tinh thần
làm cho thính giả vui thích
tôi rất vui thích được gặp ông
- (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm
- (từ cũ, nghĩa cũ) giải trừ
giải trừ nỗi đau đớn
charmer charmer
enchanter,
fascinator, smooth talker, smoothie (informal), smooth operator, ladies' man,
Romeo, Lothario (literary), Casanova, flirt, coquette (literary),
siren
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt