Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
chaque
tính từ
mỗi, mỗi một
Chaque
jour
mỗi ngày
Chaque
personne
mỗi một người
(thân mật) mỗi cái
Dix
francs
chaque
mỗi cái mười frăng
chaque
fois
mỗi một lần, mỗi khi
Il
me
salue
chaque
fois
qu'il
me
voit
anh ta chào tôi mỗi khi gặp nhau
chaque
jour
mỗi ngày một...; mỗi lúc một...
La
situation
devient
chaque
jour
plus
compliquée
tình hình mỗi ngày một phức tạp hơn
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt