channel danh từ
- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
những nguồn tin mật
qua những nguồn thường lệ
đường điện báo
đường dây ngoại giao
ngoại động từ
- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển tin tức cho
- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
- (kiến trúc) bào đường xoi
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt