chanh Citrine
Daiquiri
Fragrance of lemon
chanh danh từ
- cây cùng họ cam, quả nhiều nước, vị chua, dùng làm gia vị hay pha nước uống
hương chanh; nước chanh
chanh - (thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon
écorce de citron
- on presse le citron et on jette l'écorce
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt