Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
chance
danh từ
sự may rủi, sự tình cờ
by
chance
tình cờ, ngẫu nhiên
it
was
(
pure
)
chance
that
we
met
in
Paris
chúng tôi gặp nhau ở Pari là điều hoàn toàn ngẫu nhiên
to
trust
to
chance
/
luck
/
fortune
tin vào sự may rủi
to
leave
nothing
to
chance
loại trừ mọi may rủi (trù tính cẩn thận để hạn chế rủi ro)
sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
is
there
any
chance
of
getting
tickets
for
tonight's
performance
?
liệu có (khả năng) lấy được vé cho buổi biểu diễn tối nay không?
the
chances
are
against
such
an
attempt
có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công
he
has
a
chance
of
winning
the
prize
anh ta có thể đoạt giải
what
chance
of
success
do
you
have
?
anh có khả năng thành công nhiều hay ít?
she
has
a
good
chance
/
no
chance
/
not
much
chance
/
only
a
slim
chance
of
winning
cô ta có nhiều khả năng/không có khả năng nào/không có nhiều khả năng lắm/chỉ có một khả năng mong manh để thắng
cơ hội, cơ may
this
is
your
big
chance
!
đây là cơ may lớn của anh!
the
chance
of
a
lifetime
cơ hội nghìn năm có một
to
stand
a
chance
of
something
/
of
doing
something
có cơ may làm được điều gì
to
lose
a
chance
bỏ lỡ cơ hội
on
the
chance
may ra có thể
I'll
call
at
his
house
on
the
chance
of
seeing
him
before
he
leaves
home
tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
the
main
chance
cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
the
capitalist
always
has
an
eye
to
the
main
chance
nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
Về đầu trang
tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên
a
chance
meeting
/
encounter
/
happening
một cuộc gặp gỡ/chạm trán/biến cố ngẫu nhiên
there
is
a
chance
likeness
between
the
two
boys
,
but
they
are
not
brothers
hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em
Về đầu trang
động từ
tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
it
chanced
that
my
friend
was
at
home
when
I
came; my
friend
chanced
to
be
at
home
when
I
came
may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
(thông tục) liều, đánh liều
Take
an
umbrella
-
No
,
I'll
chance
it
Hãy mang ô theo - Không, tôi cũng liều (chấp nhận bị ướt)
we'll
have
to
chance
meeting
an
enemy
patrol
chúng ta đành chấp nhận nguy cơ có thể gặp toán tuần tiễu của địch
let's
chance
it
!
chúng ta cứ liều xem sao!
to
chance
on
somebody
/
something
tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
to
chance
one's
arm
(thông tục) đánh liều dù là có thể thất bại
a
sporting
chance
xem
sporting
to
give
somebody
/
something
half
a
chance
cho ai/cái gì một cơ hội
an
even
chance
xem
even
the
chances
are
(
that
...)
có thể là...
a
fighting
chance
xem
fight
chance
would
be
a
fine
thing
tôi muốn làm điều đó nhưng chẳng bao giờ có cơ hội
no
chance
không có khả năng điều đó xảy ra
not
to
have
a
chance
/
hope
in
hell
xem
hell
on
the
(
off
)
chance
(
of
doing
sth
/
that
...)
hy vọng cái gì sẽ xảy ra
to
chance
one's
luck
cầu may
to
take
a
chance
on
something
cố gắng làm điều gì (dù có thể thất bại)
to
take
one's
chance
tận dụng cơ hội
to
take
chances
ứng xử liều lĩnh
as
chance
would
have
it
một cách tình cờ
a
cat
in
hell's
chance
of
doing
sth
nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gì
to
give
sb
half
a
chance
cho ai một cơ may
even
chances
/
odds
/
money
có thể thắng mà cũng có thể thua
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
chance
Kỹ thuật
tính ngẫu nhiên, tính may rủi; xác xuất
Toán học
trường hợp ngẫu nhiên
Vật lý
tính ngẫu nhiên, tính may rủi; xác xuất
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
chance
danh từ giống cái
vận
Bonne
chance
vận may
Mauvaise
chance
vận rủi
( số nhiều) cơ may, khả năng
Calculer
les
chances
tính các khả năng
vận may, sự may mắn
Avoir
de
la
chance
gặp may
Porter
chance
à
qqn
mang lại may mắn cho ai
Tenter
la
chance
cầu may
Manquer
de
chance
thiếu may mắn
Une
chance
dịp may
coup
de
chance
vận may
Về đầu trang
phản nghĩa
Déveine
,
guigne
,
malchance
,
poisse
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chance
chance
chance
(adj)
accidental
, coincidental, casual, fortuitous, unintended, unplanned
antonym:
planned
chance
(n)
possibility
, probability, likelihood, opening, opportunity, option, prospect, occasion
luck
, fate, fortune, destiny, good fortune
gamble
, risk, hazard, venture, stake
chance
(v)
risk
, hazard, gamble, try, attempt, venture
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt