chalk danh từ
một viên phấn (viết)
- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
- (từ lóng) vết sẹo, vết xước
- hoàn toàn khác nhau; khác nhau hẳn
nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
- không biết gì cả, không hiểu gì cả
- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
ngoại động từ
- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
chalk Hoá học
Kỹ thuật
- vỏ trứng; vết sẹo; vết xước; phấn (viết)
Sinh học
- vỏ trứng; vết sẹo; vết xước; phấn (viết)
Toán học
Vật lý
chalk chalk
write,
draw, mark, doodle, scribble, sketch
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt