chaleur danh từ giống cái
lượng nhiệt
(sinh vật học) thân nhiệt
(vật lý) nhiệt dung riêng
nhiệt thải, nhiệt thoát ra
nhiệt môi trường
ẩn nhiệt
nhiệt mất đi
nhiệt được sản sinh
nhiệt nóng trắng
nhiệt gây cháy
nhiệt nóng chảy
nhiệt nóng sáng
nhiệt dung phân tử
mùa nóng
nóng đầu
- nhiệt tình, sự nồng nhiệt
nói rất nhiệt tình
lời văn nồng nhiệt
đón tiếp ai nồng nhiệt
chó cái động đực
lúc chiến đấu đang hăng
khi thảo luận đang hăng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt