chagrin danh từ
- sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
- làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
chagrin tính từ
- (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền
vẻ buồn rầu
danh từ giống đực
buồn rầu
- da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách)
- " Miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc)
chagrin chagrin
humiliation,
mortification, vexation, irritation, disappointment, embarrassment, sorrow,
annoyance
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt