<
Trang chủ » Tra từ
chagrin  
['∫ægrin]
danh từ
  • sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
  • làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt