chữa cháy - to fight/extinguish fire; to get fire under control
Fire-hydrant; Fireplug
Firefighting equipment/techniques
A bucket chain
chữa cháy động từ
đội phòng cháy chữa cháy; thiết bị chữa cháy
- giải quyết cấp bách một việc để đối phó tạm thời
việc đó sắp hỏng, phải tìm cách chữa cháy ngay
chữa cháy - (nghĩa bóng) tirer du danger; tirer d'un mauvais pas; tirer d'affaire
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt