Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chủ yếu
essential; main; primary; chief
Thuỷ quân lục chiến
được
huấn luyện
và
trang bị
chủ yếu
để
hành quân
phối hợp
trên bộ
,
trên biển
và
trên không
Marines are trained and equipped primarily to carry out integrated land, sea, and air operations
chiefly; mainly; mostly; predominantly
Số
người học
tiếng
Anh
chủ yếu
là
tài xế
tắc-xi
,
nhân viên bán hàng
,
người phục vụ
tại
các
nhà hàng
và
cảnh sát giao thông
.
Learners of English are mostly taxi drivers, salesclerks, restaurant waiters and traffic policemen.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ yếu
Kinh tế
staple
Kỹ thuật
staple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chủ yếu
tính từ
quan trọng nhất
nội dung chủ yếu của quyển sách; những giải pháp chủ yếu phát triển kinh tế
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chủ yếu
fondamental; primordial; capital; essentiel; cardinal; crucial; clef
Lí do
chủ yếu
raison fondamentale
vai trò
chủ yếu
rôle primordial
Điểm
chủ yếu
point capital ; point essentiel
Những
ý
chủ yếu
idées cardinales
Vấn đề
chủ yếu
question cruciale
yếu tố
chủ yếu
élément clef
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chủ yếu
大要 <主要的;概要。>
腹心 <比喻要害或中心部分。>
mối lo chủ yếu; mối lo chính
腹心之患
概要 <重要内容的大概(多用于书名)。>
根本 <主要的;重要的。>
关键 <最关紧要的。>
vấn đề chủ yếu
关键问题
核心 <中心;主要部分(就事物之间的关系说)。>
tác dụng chủ yếu
核心作用
基本 <主要的。>
điều kiện chủ yếu.
基本条件。
nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.
这项任务,基本上要靠第一车间来完成。
基本上 <主要地。>
血液 <比喻主要的成分或力量等。>
元 <主要;根本。>
正 <基本的;主要的(区别于'副')。>
重心 <事情的中心或主要部分。>
主流 <比喻事情发展的主要方面。>
主要 <有关事物中最重要的;起决定作用的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt