Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chủ đề
subject; theme; leitmotiv
Chủ đề
một
tác phẩm
văn học
The theme of a literary work
Chủ đề
một
bản
giao hưởng
The leitmotiv of a symphony
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ đề
Tin học
subject
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chủ đề
danh từ
đề tài chủ yếu trong nội dung một tác phẩm nghệ thuật
tìm kiếm chủ đề thích hợp mất nhiều công sức
đề tài được chọn nhằm giáo dục tư tưởng, đạo đức
ma tuý là chủ đề sinh hoạt của đoàn thanh niên
người làm cái trong một đám chơi đề
tên chủ đề đã bị bắt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chủ đề
thème; leitmotiv
Chủ đề
một
tác phẩm
thème d'un ouvrage
Chủ đề
một
nhạc
kịch
leitmotiv d'un opéra
Chủ đề
và
biến
tấu
( âm nhạc)
thème et variation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chủ đề
本题 <谈话和文章的主题或主要论点。>
đoạn văn này không liên quan gì với chủ đề cả, nên cắt bỏ đi.
这一段文章跟本题无关,应该删去。
话题 <谈话的中心。>
回目 <章回小说每一回的标题也指章回小说标题的总目录。>
正题 <说话或写文章的主要题目;中心内容。>
xa rời chủ đề
离开正题
主题 <文学、艺术作品中所表现的中心思想,是作品思想内容的核心。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt