Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chủ
owner; proprietor
Chủ
cửa hiệu
Owner of a shop; shopkeeper
Chủ
khách sạn
Proprietor of a hotel
Ai
là
chủ
xe
này
?
Who owns this car?
'
Xe
một
đời
chủ
,
còn
tốt
'
'One careful owner'
Tài xế
kiêm
chủ
chiếc
xe
mà
mình
đang
lái
Xem
tài xế kiêm chủ xe
Người
là
chủ
căn nhà
mà
mình
đang
ở
Owner-occupier
master; mistress
Con
chó
này
chỉ
vâng lời
chủ
nó
thôi
This dog only obeys his mistress
xem
người sử dụng lao động
Chủ
và
thợ
Employer and employee
Cái
nhà máy
này
ai
là
chủ
?
Who's the boss of this factory?
xem
chủ nhà
Chủ
tiễn
khách
The host saw the guest off
main; master; principal
Động mạch
chủ
Main artery; aorta
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ
Tin học
master
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
chủ
danh từ
người có quyền sở hữu về tài sản nào đó
chủ chiếc xe máy; chủ một cừa hàng lớn
người có quyền quản lý công việc
thanh niên là những người chủ tương lai của đất nước
người thuê người làm
chủ và thợ hợp tác tốt
người mời khách
chủ tiễn khách về
mỗi gia đình sống riêng biệt trong một ngôi nhà
ai là chủ căn nhà này?
người giữ trách nhiệm trong một buổi sinh hoạt
đề cử anh ấy làm chủ cuộc họp
Về đầu trang
tính từ
chính; quan trọng
động mạch chủ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chủ
patron; maître; chef
Chủ
và
thợ
patron et ouvriers
Chủ
nhà
maître de la maison
Chủ
gia đình
chef de la maison
propriétaire; tenancier
Chủ
ô-tô
propriétaire d'une auto
Chủ
sòng bạc
tenancier d'un tripot
giới
chủ
patronat
vắng
chủ
nhà
gà
vọc
niêu
tôm
quand le chat est parti , les souris dansent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chủ
大班 <旧时称洋行的经理。>
东 <主人(古时主位在东,宾位在西)。>
chủ nhà
房东
ông chủ
东家
东道 <请客的主人。>
làm chủ đãi khách
做东道
tỏ chút tình làm chủ đãi khách.
略尽东道之谊。
东道主 <请客的主人。>
东家 <受人雇用或聘请的人称他的主人;佃户称租给他土地的地主。>
主 <接待别人的人(跟'客、宾'相对)。>
chủ và khách
宾主
chủ nhân
东道主
người chủ
物主
chủ xe
车主
chủ nô
奴隶主
主 <权力或财物的所有者。>
主 <旧社会中占有奴隶或雇用仆役的人(跟'奴、仆'相对)。>
主人 <接待客人的人(跟'客人'相对)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt