Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chợ
market; bazaar
Chợ
rau
/
gia súc
Vegetable/cattle market
Phiên
chợ
Market-day
Khắp
chợ
cùng
quê
From town to country; Everywhere
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chợ
danh từ
nơi tụ họp mua bán vào những ngày, buổi nhất định
phiên chợ; khắp chợ cùng quê
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chợ
marché; halle
Đi
chợ
aller au marché
Ngày
phiên
chợ
jour de marché
chợ
có
lề
quê
có
thói
chaque région a les us et coutumes
khắp
chợ
cùng
quê
dans tout le pays ; partout
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chợ
集 <集市。>
đi chợ; nhóm chợ; họp chợ.
赶集。
集市 <农村或小城市中定期买卖货物的市场。>
街 <(方>集市。>
đi chợ.
赶街。
市 <集中买卖货物的固定场所;市场。>
chợ gạo.
米市。
chợ rau.
菜市。
市廛 <商店集中的地方。>
市场 <商品交易的场所。>
市集 <集市。>
市井 <街市;商品交易的场所。>
圩 <湘、赣、粤等地区称集市(古书中做'虚')。>
chợ
圩市
đi chợ
赶圩(赶集)
圩场 <集市。>
墟 <同'圩'。>
镇 <较大的市集。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt