Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chở
động từ
To transport, to carry, to ferry, to take, to transfer
tàu
chở
khách
a passenger (carrying) train
làm
nghề
chở
xe bò
to be an ox-cart transporter
chở
đò
sang
sông
to ferry across a river
dòng
sông
chở
nặng
những
phù sa
the river stream carried loads of silt
eat up; live (on)
chở
củi
về
rừng
to carry coal to Newcastle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chở
động từ
vận chuyển đi nơi khác bằng tàu, xe cộ,...
ô tô chở khách; tàu chở hàng
ăn hết
nhiều thế này, ai chở cho hết
(ít dùng) bênh vực
trời che, đất chở (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chở
transporter; charger
Chở
hàng
transporter des marchadises
Tắc-xi
chở
khách
taxi qui charge des clients
(thông tục) consommer
Ai
chở
được
hết
nồi
cơm
này
qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?
chở
củi
về
rừng
porter de l'eau à la mer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chở
渡 <载运过河。>
xin ông chở chúng tôi qua sông.
请您把我们渡过河去。
拉 <用车载运。>
đóng xe đi chở phân.
套车去 拉肥料。
toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
平板车能 拉货、也能拉人。
运送 <把人或物资运到别处。>
载 <装载。>
chở khách
载客
chở hàng
载货
载运 <运载。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt