Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chờ
to wait; to await; to expect
Chờ
bạn
To wait for one's friend
Chờ
tàu
To wait for one's train
Những
binh sĩ
đang
chờ
phục viên
Soldiers awaiting discharge
Bưu kiện
đang
chờ
người nhận
Parcel awaiting delivery
Chờ
cơm
ai
To expect somebody for dinner
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chờ
động từ
mong đợi người hay sự việc sẽ tới, sẽ xảy ra
chờ tàu; chờ thời cơ; chờ bạn
mong con bài, hễ nó lên là ù khi chơi bài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chờ
attendre ; guetter
Chờ
thời cơ
thuận lợi
guetter une occasion favorable
Chờ
tàu
attendre le train
chờ
được
mạ
thì
má
đã
sưng
avant l'arrivée des secours , on est déjà attaqué
chờ
hết
nước
hết
cái
se morfondre à attendre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chờ
待 <等待。>
bày sẵn thế trận chờ địch.
严阵以待
待到 <等到。>
等 <等候;等待。>
chờ xe
等车
xin chờ một chút.
请稍等一会儿。
等待 <不采取行动,直到所期望的人、事物或情况出现。>
等候 <等待(多用于具体的对象)。>
候 <等待。>
đợi xe; chờ xe
候车
守候 <等待。>
anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
他守候着家乡的信息。
俟 <等待。>
与 <等待。>
站住 <在某个地方待下去。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt