chồng - 重合 <两个或两个以上的几何图形占有同一个空间时叫做重合,例如两个全等的三角形放在一起就可以重合。>
- 沓 <(沓儿)量词,用于重叠起来的纸张和其他薄的东西(一般不很厚)。>
tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi.
我把报纸一沓一沓地整理好了。
chồng đá thành núi
叠石为山
vợ chồng
夫妻
chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
她老爷们儿在外地做买卖。
một chồng bát.
一摞碗。
một chồng sách.
一摞书。
một chồng sọt tre.
一摞竹筐。
chồng
夫婿