chọn chọn nhà
卜宅
chọn hàng xóm
卜邻
chọn đất xây nhà
卜筑(择地建屋)
chọn món ăn; chọn thức ăn
点菜
chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
遴选德才兼备的人担任领导干部。
chọn nhân tài.
抡材。
những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
小分队的成员都经过严格挑选的。
chọn lọc
选择
chọn điều thiện mà theo
择善而从
chọn một trong hai.
两者任择其一。
trích chọn
摘要
trích lục; chọn chép
摘录