Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chọc
to poke; to thrust; to prick; to puncture
Chọc
lò than
To poke a stove
Chọc
tổ ong
To poke at a beehive
Chọc
thủng
vòng vây
To thrust through the enemy encirclement
Chọc
lỗ
trên
mặt đất
To prick holes in the ground
Chọc
quả
bưởi
To thrust down a pomelo
xem
chọc ghẹo
xem
chọc tức
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chọc
động từ
đâm thẳng và mạnh bằng một vật dài
chọc quả mít; chọc lò than
trêu ghẹo làm cho bực tức
nó đang buồn, đừng chọc nó cáu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chọc
introduire (un objet allongé ou pointu)
Chọc
gậy
vào
hang
chuột
introduire un bâton dans un trou de souris
gauler
Chọc
bưởi
gauler des pampemousses
piquer; pointer
Chọc
bằng
cái
ghim
piquer avec une épingle
Chọc
dao găm
pointer son poignard
(y học) ponctionner
Chọc
màng
phổi
ponctionner un épachement pleural
taquiner; agacer
Chọc
gái
( thông tục)
taquiner une jeune fille
Chọc
trẻ con
taquiner un enfant
chọc
gậy
bánh xe
( cũng nói
thọc
gậy
bánh xe
)
mettre le bâton dans les rues
chọc
trời
khuấy
nước
remuer le ciel et terre
đâm
bị
thóc
chọc
bị
gạo
exciter les uns contre les autres
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chọc
拨动 <手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。>
杵 <用细长的东西戳或捅。>
phải lấy gậy chọc vào trong.
得拿棍子往里杵 。
穿 <破;透。>
chọc tờ giấy thủng một lỗ.
把纸穿 了个洞。
戳 <用力使长条形物体的顶端向前触动或穿过另一物体。>
chọc một cái là thủng.
一戳 就破。
刺 <尖的东西进入或穿过物体。>
凑趣儿 <逗笑取乐。>
开涮 <(方>戏弄(人);开玩笑。>
开玩笑 <用言语或 行动戏弄人。>
擞 <用通条插到火炉里抖动,使炉灰掉下去。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt