Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chị ấy
she
Chị ấy
cao
bao nhiêu
?
How tall is she?
Chị ấy
có họ hàng
với
anh
hay không
?
Is she any relation to you?
her
Anh
có
yêu
chị ấy
hay không
?
Do you love her?
Hãy
giúp
chị ấy
càng
nhiều
tiền
càng tốt
Give her as much money as possible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chị ấy
elle
Chị ấy
là
bạn
tôi
elle est mon amie
Chị ấy
không có lỗi
elle n'a pas tort
son; sa; ses
Mẹ
chị ấy
sa mère
Tôi
không biết
tên
chị ấy
je ne sais pas son nom
la; elle
Hắn
chỉ
yêu
mình
chị ấy
il n'aime qu'elle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chị ấy
她 <称自己和对方以外的某个女性。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt