Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chỉ là
but; merely; simply; purely; just
Đó
chỉ là
thủ tục
thôi
It's a mere formality; It's merely a formality
Tôi
chỉ là
người mới học
thôi
I'm a mere beginner; I'm merely a beginner
Đó
chỉ là
vấn đề
tiền bạc
/
thời gian
It's only/simply a matter of money/time
Ông ta
chỉ là
nhân viên văn phòng
như
bao nhiêu
người khác
He's just an ordinary office worker
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chỉ là
大不了 <至多也不过。>
只是 <仅仅是;不过是。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt