Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chết non
dead at birth; stillborn
Trường hợp
chết non
Stillbirth
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chết non
động từ
chết yểu; chết khi còn ít tuổi
anh ấy tài giỏi thế mà chết non, tiếc thật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chết non
mourir jeune; (thân mật) ne pas faire de vieux os
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt